sleek
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleek'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mượt mà, bóng bẩy, trơn tru
Definition (English Meaning)
smooth and glossy
Ví dụ Thực tế với 'Sleek'
-
"The car has a sleek, aerodynamic design."
"Chiếc xe có thiết kế khí động học bóng bẩy."
-
"The new phone has a sleek design and is very easy to use."
"Điện thoại mới có thiết kế bóng bẩy và rất dễ sử dụng."
-
"The cat's fur was sleek and shiny."
"Bộ lông của con mèo mượt mà và bóng loáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sleek'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sleek
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sleek'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "sleek" thường được dùng để miêu tả bề mặt nhẵn mịn, bóng loáng, thường thấy ở các sản phẩm được thiết kế hiện đại, xe hơi, hoặc kiểu tóc. Nó mang sắc thái thẩm mỹ, thể hiện sự tinh tế và sang trọng. So sánh với 'smooth' (mịn màng) thì 'sleek' nhấn mạnh hơn vào vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại. Ví dụ: 'sleek design' (thiết kế bóng bẩy) khác với 'smooth surface' (bề mặt nhẵn mịn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleek'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This car is sleek.
|
Chiếc xe này bóng bẩy. |
| Phủ định |
That design isn't sleek.
|
Thiết kế đó không bóng bẩy. |
| Nghi vấn |
Is this phone sleek?
|
Điện thoại này có bóng bẩy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car had been designed with a sleek exterior, it would have attracted more buyers.
|
Nếu chiếc xe được thiết kế với vẻ ngoài bóng bẩy, nó đã thu hút được nhiều người mua hơn. |
| Phủ định |
If the company had not prioritized a sleek design, the product might not have been so successful.
|
Nếu công ty không ưu tiên thiết kế bóng bẩy, sản phẩm có lẽ đã không thành công đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the airplane have flown faster if it had had a more sleek aerodynamic profile?
|
Liệu máy bay có bay nhanh hơn nếu nó có cấu hình khí động học bóng bẩy hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car is sleek, it attracts more attention.
|
Nếu chiếc xe bóng bẩy, nó thu hút nhiều sự chú ý hơn. |
| Phủ định |
If the design isn't sleek, it doesn't appeal to modern tastes.
|
Nếu thiết kế không bóng bẩy, nó không hấp dẫn thị hiếu hiện đại. |
| Nghi vấn |
If a product is sleek, does it typically cost more?
|
Nếu một sản phẩm bóng bẩy, nó có thường đắt hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to buy a sleek new car next month.
|
Cô ấy sẽ mua một chiếc xe hơi mới bóng bẩy vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to choose the sleek design for the new office building.
|
Họ sẽ không chọn thiết kế bóng bẩy cho tòa nhà văn phòng mới. |
| Nghi vấn |
Are you going to wear that sleek black dress to the party?
|
Bạn có định mặc chiếc váy đen bóng bẩy đó đến bữa tiệc không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's model is the sleekest car they've ever produced.
|
Mẫu xe năm nay là chiếc xe kiểu dáng đẹp nhất mà họ từng sản xuất. |
| Phủ định |
Her new phone isn't less sleek than her old one.
|
Điện thoại mới của cô ấy không kém kiểu dáng đẹp hơn so với cái cũ của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is this new design more sleek than the previous version?
|
Thiết kế mới này có kiểu dáng đẹp hơn phiên bản trước không? |