unsophisticated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsophisticated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hoặc không thể hiện nhiều kinh nghiệm và kiến thức về thế giới, văn hóa, nghệ thuật, văn học, v.v.
Definition (English Meaning)
Not having or showing much experience and knowledge about the world and about culture, art, literature, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Unsophisticated'
-
"She has an unsophisticated charm that I find very appealing."
"Cô ấy có một vẻ quyến rũ mộc mạc mà tôi thấy rất thu hút."
-
"The restaurant was unsophisticated but served delicious food."
"Nhà hàng tuy đơn giản nhưng phục vụ đồ ăn rất ngon."
-
"His unsophisticated approach to business surprised everyone."
"Cách tiếp cận kinh doanh đơn giản của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsophisticated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsophisticated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsophisticated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsophisticated' thường mang ý nghĩa thiếu tinh tế, đơn giản, không phức tạp, có thể là do thiếu kinh nghiệm hoặc giáo dục. Nó có thể được sử dụng để mô tả người, vật, hoặc ý tưởng. So sánh với 'naive', 'unsophisticated' ít mang tính tiêu cực hơn và có thể ám chỉ sự chân thật, mộc mạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unsophisticated in': diễn tả sự thiếu kinh nghiệm hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is unsophisticated in the ways of the world.' (Anh ta thiếu kinh nghiệm về thế giới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsophisticated'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had gone to finishing school, she would have seemed less unsophisticated at the gala.
|
Nếu cô ấy đã đi học trường đào tạo quý cô, cô ấy đã trông bớt quê mùa hơn tại buổi dạ tiệc. |
| Phủ định |
If he hadn't tried so hard to impress everyone, he wouldn't have seemed so unsophisticated.
|
Nếu anh ấy không cố gắng gây ấn tượng với mọi người như vậy, anh ấy đã không tỏ ra quá thiếu tinh tế. |
| Nghi vấn |
Would she have enjoyed the opera more if she had been less unsophisticated?
|
Liệu cô ấy có thích vở opera hơn nếu cô ấy bớt ngây ngô hơn không? |