(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slicer
B1

slicer

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy thái lát dụng cụ thái lát hàm cắt (trong lập trình)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slicer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ hoặc máy dùng để thái lát một cái gì đó, đặc biệt là thực phẩm.

Definition (English Meaning)

A tool or machine for slicing something, especially food.

Ví dụ Thực tế với 'Slicer'

  • "He bought a new slicer for cutting meat."

    "Anh ấy đã mua một cái máy thái mới để cắt thịt."

  • "The deli uses a slicer to prepare thin slices of ham."

    "Cửa hàng bán đồ nguội sử dụng máy thái để chuẩn bị những lát giăm bông mỏng."

  • "Python's string slicer allows you to easily extract substrings."

    "Chức năng slicer chuỗi của Python cho phép bạn dễ dàng trích xuất các chuỗi con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slicer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slicer
  • Verb: slice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

knife(dao)
grater(bàn nạo)
dicer(dụng cụ thái hạt lựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng nhà bếp Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Slicer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ dụng cụ hoặc máy móc chuyên dụng để thái lát. Khác với 'knife' (dao) là công cụ đa năng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Slicer of' chỉ ra vật liệu được thái lát. Ví dụ: a slicer of bread (máy thái bánh mì). 'Slicer for' chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: a slicer for tomatoes (dụng cụ thái cà chua).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slicer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)