(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cutting machine
B1

cutting machine

Noun

Nghĩa tiếng Việt

máy cắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutting machine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy được thiết kế để cắt các vật liệu.

Definition (English Meaning)

A machine designed for cutting materials.

Ví dụ Thực tế với 'Cutting machine'

  • "The factory uses a cutting machine to process the metal sheets."

    "Nhà máy sử dụng một máy cắt để xử lý các tấm kim loại."

  • "This cutting machine is highly efficient."

    "Máy cắt này có hiệu suất rất cao."

  • "He operates the cutting machine safely."

    "Anh ấy vận hành máy cắt một cách an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cutting machine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cutting machine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

laser cutter(máy cắt laser)
guillotine(máy chém, máy xén giấy)
die cutter(máy cắt dập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Cutting machine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cutting machine' mang nghĩa chung về một thiết bị thực hiện chức năng cắt. Nó có thể bao gồm nhiều loại máy khác nhau tùy thuộc vào vật liệu được cắt (ví dụ: máy cắt kim loại, máy cắt gỗ, máy cắt vải). Cần phân biệt với các từ như 'cutter' (dao, dụng cụ cắt cầm tay) hay các loại máy cắt chuyên dụng cụ thể (ví dụ: 'laser cutter', 'guillotine').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with' thường được sử dụng để chỉ vật liệu hoặc công cụ hỗ trợ việc cắt: 'The fabric was cut with a cutting machine'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutting machine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)