cutter
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật cắt một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that cuts something.
Ví dụ Thực tế với 'Cutter'
-
"He is a diamond cutter by trade."
"Anh ấy là một thợ cắt kim cương theo nghề."
-
"A cookie cutter is used to make shaped cookies."
"Khuôn cắt bánh quy được sử dụng để làm bánh quy có hình dạng."
-
"The paper cutter is very sharp."
"Dao cắt giấy rất sắc bén."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cutter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cutter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cutter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cutter' có nghĩa rộng, chỉ bất cứ ai hoặc vật gì dùng để cắt. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, 'diamond cutter' chỉ người thợ cắt kim cương, trong khi 'cookie cutter' là khuôn cắt bánh quy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'cutter of' thường đi với vật liệu bị cắt (ví dụ: a cutter of wood). 'cutter for' thường đi với mục đích sử dụng (ví dụ: a cutter for cloth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.