slim
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thon thả, mảnh dẻ, thanh mảnh một cách hấp dẫn
Definition (English Meaning)
attractively thin; gracefully slender
Ví dụ Thực tế với 'Slim'
-
"She has a slim figure."
"Cô ấy có một vóc dáng thon thả."
-
"The slim book contained only essential information."
"Cuốn sách mỏng chỉ chứa đựng những thông tin thiết yếu."
-
"The company adopted a slim organizational structure."
"Công ty áp dụng một cấu trúc tổ chức tinh gọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slim' thường mang nghĩa tích cực, chỉ dáng vẻ cân đối, gọn gàng và có tính thẩm mỹ. Khác với 'thin' có thể mang nghĩa tiêu cực, gầy gò, ốm yếu. 'Slender' cũng tương tự 'slim' nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Slim down' nghĩa là giảm cân, trở nên thon thả hơn. 'Slim on' không phải là một cụm động từ phổ biến đi với 'slim'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.