lean
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lean'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiêng, dựa vào, tựa vào.
Ví dụ Thực tế với 'Lean'
-
"She leaned against the wall, exhausted."
"Cô ấy tựa vào tường, kiệt sức."
-
"The dog leaned his head against my leg."
"Con chó tựa đầu vào chân tôi."
-
"The company is trying to lean its operations."
"Công ty đang cố gắng tinh gọn các hoạt động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lean'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lean'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động nghiêng người hoặc vật. Thường dùng để chỉ sự thiếu vững chắc hoặc sự hỗ trợ tạm thời. Khác với 'incline' (nghiêng về mặt ý kiến hoặc khuynh hướng) và 'bend' (uốn cong). 'Lean' thường mang ý nghĩa có điểm tựa hoặc hướng về một phía.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lean against' dùng khi tựa vào một vật gì đó để giữ thăng bằng hoặc nghỉ ngơi. 'Lean on' có thể dùng tương tự 'lean against' nhưng cũng có nghĩa bóng là dựa dẫm, tin tưởng vào ai đó. 'Lean towards' diễn tả xu hướng, khuynh hướng về một ý kiến hoặc hành động nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lean'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.