(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lean
B1

lean

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

dựa nghiêng nạc tinh gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiêng, dựa vào, tựa vào.

Definition (English Meaning)

To incline or bend from a vertical position.

Ví dụ Thực tế với 'Lean'

  • "She leaned against the wall, exhausted."

    "Cô ấy tựa vào tường, kiệt sức."

  • "The dog leaned his head against my leg."

    "Con chó tựa đầu vào chân tôi."

  • "The company is trying to lean its operations."

    "Công ty đang cố gắng tinh gọn các hoạt động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)
fat(béo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Lean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động nghiêng người hoặc vật. Thường dùng để chỉ sự thiếu vững chắc hoặc sự hỗ trợ tạm thời. Khác với 'incline' (nghiêng về mặt ý kiến hoặc khuynh hướng) và 'bend' (uốn cong). 'Lean' thường mang ý nghĩa có điểm tựa hoặc hướng về một phía.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on towards

'Lean against' dùng khi tựa vào một vật gì đó để giữ thăng bằng hoặc nghỉ ngơi. 'Lean on' có thể dùng tương tự 'lean against' nhưng cũng có nghĩa bóng là dựa dẫm, tin tưởng vào ai đó. 'Lean towards' diễn tả xu hướng, khuynh hướng về một ý kiến hoặc hành động nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lean'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)