gracefully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gracefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách duyên dáng; thanh lịch.
Ví dụ Thực tế với 'Gracefully'
-
"She danced gracefully across the stage."
"Cô ấy nhảy một cách duyên dáng trên sân khấu."
-
"The ballerina moved gracefully."
"Nữ diễn viên ba lê di chuyển một cách duyên dáng."
-
"She gracefully accepted the award."
"Cô ấy đã duyên dáng nhận giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gracefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gracefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gracefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả cách một hành động được thực hiện một cách đẹp đẽ, thanh thoát và có phong thái. Thường dùng để miêu tả chuyển động, hành vi, hoặc cách ứng xử. Khác với 'elegantly' (thanh lịch) ở chỗ nhấn mạnh vào vẻ đẹp tự nhiên và sự uyển chuyển, trong khi 'elegantly' chú trọng hơn vào vẻ đẹp tinh tế và có gu thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gracefully'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ballerina moved gracefully across the stage.
|
Nữ diễn viên ba lê di chuyển uyển chuyển trên sân khấu. |
| Phủ định |
The clumsy waiter didn't handle the tray of drinks gracefully.
|
Người phục vụ vụng về không bưng khay đồ uống một cách duyên dáng. |
| Nghi vấn |
Did she accept the criticism gracefully?
|
Cô ấy có chấp nhận những lời chỉ trích một cách lịch thiệp không? |