(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gracefully
B2

gracefully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách duyên dáng một cách thanh lịch uyển chuyển nhẹ nhàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gracefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách duyên dáng; thanh lịch.

Definition (English Meaning)

In a graceful manner; elegantly.

Ví dụ Thực tế với 'Gracefully'

  • "She danced gracefully across the stage."

    "Cô ấy nhảy một cách duyên dáng trên sân khấu."

  • "The ballerina moved gracefully."

    "Nữ diễn viên ba lê di chuyển một cách duyên dáng."

  • "She gracefully accepted the award."

    "Cô ấy đã duyên dáng nhận giải thưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gracefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: gracefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Gracefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả cách một hành động được thực hiện một cách đẹp đẽ, thanh thoát và có phong thái. Thường dùng để miêu tả chuyển động, hành vi, hoặc cách ứng xử. Khác với 'elegantly' (thanh lịch) ở chỗ nhấn mạnh vào vẻ đẹp tự nhiên và sự uyển chuyển, trong khi 'elegantly' chú trọng hơn vào vẻ đẹp tinh tế và có gu thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gracefully'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ballerina moved gracefully across the stage.
Nữ diễn viên ba lê di chuyển uyển chuyển trên sân khấu.
Phủ định
The clumsy waiter didn't handle the tray of drinks gracefully.
Người phục vụ vụng về không bưng khay đồ uống một cách duyên dáng.
Nghi vấn
Did she accept the criticism gracefully?
Cô ấy có chấp nhận những lời chỉ trích một cách lịch thiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)