(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weight loss
B1

weight loss

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm cân sụt cân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weight loss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình giảm cân, đặc biệt là có chủ ý.

Definition (English Meaning)

The act or process of losing weight, especially intentionally.

Ví dụ Thực tế với 'Weight loss'

  • "She achieved significant weight loss through regular exercise and a balanced diet."

    "Cô ấy đã đạt được sự giảm cân đáng kể thông qua việc tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống cân bằng."

  • "Many people struggle with weight loss."

    "Nhiều người vật lộn với việc giảm cân."

  • "Weight loss can improve your overall health."

    "Giảm cân có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weight loss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weight loss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diet(chế độ ăn kiêng)
exercise(tập thể dục)
obesity(béo phì) calorie deficit(thâm hụt calo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Weight loss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'weight loss' thường được sử dụng để chỉ sự giảm cân do chế độ ăn kiêng, tập thể dục hoặc các phương pháp y tế. Nó khác với 'weight reduction' ở chỗ 'weight loss' nhấn mạnh quá trình, trong khi 'weight reduction' nhấn mạnh kết quả. Cần phân biệt với 'fat loss' (giảm mỡ), một mục tiêu cụ thể hơn là giảm cân nói chung (có thể bao gồm cả mất cơ bắp hoặc nước).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from due to

* **weight loss for**: mục đích (ví dụ: weight loss for health reasons). * **weight loss from**: nguyên nhân (ví dụ: weight loss from dieting). * **weight loss due to**: nguyên nhân (ví dụ: weight loss due to illness).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weight loss'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My doctor's weight loss advice has been very helpful.
Lời khuyên giảm cân của bác sĩ của tôi rất hữu ích.
Phủ định
The patient's weight loss wasn't due to a healthy diet, but rather an illness.
Việc giảm cân của bệnh nhân không phải do chế độ ăn uống lành mạnh, mà là do bệnh tật.
Nghi vấn
Is Sarah and John's weight loss success attributed to their strict diet?
Liệu thành công giảm cân của Sarah và John có phải là do chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)