mucous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, giống với, hoặc được bao phủ bởi chất nhầy.
Definition (English Meaning)
Relating to, resembling, or covered with mucus.
Ví dụ Thực tế với 'Mucous'
-
"The mucous membrane lines the nasal passages."
"Màng nhầy lót các đường mũi."
-
"A mucous discharge is a common symptom of a cold."
"Sự chảy dịch nhầy là một triệu chứng phổ biến của cảm lạnh."
-
"The mucous glands secrete mucus."
"Các tuyến nhầy tiết ra chất nhầy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mucous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mucous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mucous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'mucous' thường được dùng để mô tả các màng hoặc các chất có đặc tính tương tự như chất nhầy. Nó nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái của cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucous'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's symptoms were clear: a runny nose and a persistent mucous cough indicated a likely cold.
|
Các triệu chứng của bệnh nhân rất rõ ràng: sổ mũi và ho có đờm dai dẳng cho thấy có khả năng bị cảm lạnh. |
| Phủ định |
The doctor was reassuring: the patient's cough was not mucous-related, but rather a result of seasonal allergies.
|
Bác sĩ trấn an: cơn ho của bệnh nhân không liên quan đến chất nhầy, mà là do dị ứng theo mùa. |
| Nghi vấn |
Is the discharge clear, or is it mucous: a key indicator of the infection's severity?
|
Dịch tiết có trong không, hay có chất nhầy: một chỉ số quan trọng về mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mucous membrane protects the respiratory system.
|
Màng nhầy bảo vệ hệ hô hấp. |
| Phủ định |
The patient's skin is not mucous, it's dry.
|
Da của bệnh nhân không có chất nhầy, nó khô. |
| Nghi vấn |
What mucous discharge is considered normal?
|
Loại dịch nhầy nào được coi là bình thường? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's mucous membrane was inflamed.
|
Màng nhầy của bệnh nhân bị viêm. |
| Phủ định |
The dog's mucous discharge wasn't visible.
|
Dịch nhầy của con chó không nhìn thấy được. |
| Nghi vấn |
Is the baby's mucous production excessive?
|
Sự sản xuất chất nhầy của em bé có quá mức không? |