(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mucous
B2

mucous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc chất nhầy có chất nhầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, giống với, hoặc được bao phủ bởi chất nhầy.

Definition (English Meaning)

Relating to, resembling, or covered with mucus.

Ví dụ Thực tế với 'Mucous'

  • "The mucous membrane lines the nasal passages."

    "Màng nhầy lót các đường mũi."

  • "A mucous discharge is a common symptom of a cold."

    "Sự chảy dịch nhầy là một triệu chứng phổ biến của cảm lạnh."

  • "The mucous glands secrete mucus."

    "Các tuyến nhầy tiết ra chất nhầy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mucous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mucous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mucous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'mucous' thường được dùng để mô tả các màng hoặc các chất có đặc tính tương tự như chất nhầy. Nó nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái của cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucous'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's symptoms were clear: a runny nose and a persistent mucous cough indicated a likely cold.
Các triệu chứng của bệnh nhân rất rõ ràng: sổ mũi và ho có đờm dai dẳng cho thấy có khả năng bị cảm lạnh.
Phủ định
The doctor was reassuring: the patient's cough was not mucous-related, but rather a result of seasonal allergies.
Bác sĩ trấn an: cơn ho của bệnh nhân không liên quan đến chất nhầy, mà là do dị ứng theo mùa.
Nghi vấn
Is the discharge clear, or is it mucous: a key indicator of the infection's severity?
Dịch tiết có trong không, hay có chất nhầy: một chỉ số quan trọng về mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mucous membrane protects the respiratory system.
Màng nhầy bảo vệ hệ hô hấp.
Phủ định
The patient's skin is not mucous, it's dry.
Da của bệnh nhân không có chất nhầy, nó khô.
Nghi vấn
What mucous discharge is considered normal?
Loại dịch nhầy nào được coi là bình thường?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's mucous membrane was inflamed.
Màng nhầy của bệnh nhân bị viêm.
Phủ định
The dog's mucous discharge wasn't visible.
Dịch nhầy của con chó không nhìn thấy được.
Nghi vấn
Is the baby's mucous production excessive?
Sự sản xuất chất nhầy của em bé có quá mức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)