slip up
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slip up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phạm một lỗi bất cẩn, sơ suất.
Definition (English Meaning)
To make a careless mistake.
Ví dụ Thực tế với 'Slip up'
-
"I slipped up and revealed their secret."
"Tôi sơ ý lỡ miệng và tiết lộ bí mật của họ."
-
"He slipped up during the presentation and forgot a key point."
"Anh ấy đã mắc lỗi trong buổi thuyết trình và quên mất một điểm quan trọng."
-
"The slip-up cost the company a lot of money."
"Sự sơ suất đó đã khiến công ty tốn rất nhiều tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slip up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slip-up
- Verb: slip up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slip up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những lỗi nhỏ, không quá nghiêm trọng, nhưng vẫn gây ra hậu quả hoặc sự xấu hổ nhất định. Khác với 'error' (lỗi sai sót) ở chỗ 'slip up' nhấn mạnh tính bất cẩn, thiếu tập trung, còn 'error' chỉ đơn thuần là sự sai lệch so với tiêu chuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slip up'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should not slip up during the presentation.
|
Anh ấy không nên mắc sai lầm trong suốt bài thuyết trình. |
| Phủ định |
You mustn't slip up if you want to impress the boss.
|
Bạn không được phép mắc sai lầm nếu bạn muốn gây ấn tượng với sếp. |
| Nghi vấn |
Could this slip-up cost us the deal?
|
Sai sót này có thể khiến chúng ta mất thỏa thuận không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had a slip-up during the presentation, but he quickly recovered.
|
Anh ấy đã có một sai sót trong buổi thuyết trình, nhưng anh ấy đã nhanh chóng phục hồi. |
| Phủ định |
They didn't want anyone to slip up on such an important project.
|
Họ không muốn bất kỳ ai mắc sai lầm trong một dự án quan trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you slip up when you submitted the report?
|
Bạn có sơ suất khi nộp báo cáo không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I hadn't been so tired, I wouldn't slip up like this now.
|
Nếu tôi không quá mệt mỏi, tôi đã không mắc sai lầm như bây giờ. |
| Phủ định |
If she were more careful, she wouldn't have had such a slip-up during the presentation.
|
Nếu cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy đã không mắc phải sai sót lớn như vậy trong buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
If he had practiced more, would he slip up on stage like that?
|
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, liệu anh ấy có vấp ngã trên sân khấu như vậy không? |