oversight
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oversight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sơ suất, thiếu sót, sai sót do không để ý, không chú ý đến điều gì đó.
Definition (English Meaning)
An unintentional failure to notice or do something.
Ví dụ Thực tế với 'Oversight'
-
"Due to an oversight, the payment was not processed on time."
"Do một sơ suất, khoản thanh toán đã không được xử lý đúng thời hạn."
-
"The project failed due to poor oversight."
"Dự án thất bại do sự giám sát kém."
-
"It was a simple oversight, but it had serious consequences."
"Đó là một sơ suất đơn giản, nhưng nó đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oversight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oversight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oversight thường ám chỉ một lỗi lầm không cố ý, phát sinh do sự xao nhãng, thiếu quan sát hoặc kiểm tra kỹ lưỡng. Khác với 'mistake' (lỗi sai chung chung) hay 'error' (lỗi kỹ thuật), 'oversight' nhấn mạnh vào việc đã không nhìn thấy, không nhận ra vấn đề ngay từ đầu. Nó mang tính chất trách nhiệm hơn là chỉ đơn thuần là một sai sót. Ví dụ: 'It was an oversight on my part' (Đó là sơ suất của tôi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể mà sự sơ suất xảy ra. Ví dụ: 'There was an oversight in the budget.' ('of': Dùng để chỉ bản chất của sơ suất. Ví dụ: 'an oversight of duty' (sơ suất trong công việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oversight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.