blunder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blunder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sai lầm ngớ ngẩn hoặc bất cẩn.
Definition (English Meaning)
A stupid or careless mistake.
Ví dụ Thực tế với 'Blunder'
-
"He made a series of blunders that cost his company millions."
"Anh ta đã gây ra một loạt sai lầm ngớ ngẩn khiến công ty của anh ta thiệt hại hàng triệu đô."
-
"The government has blundered in its handling of the crisis."
"Chính phủ đã mắc sai lầm trong cách giải quyết cuộc khủng hoảng."
-
"He blundered through the forest, tripping over roots and branches."
"Anh ta loạng choạng xuyên qua khu rừng, vấp phải rễ cây và cành cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blunder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blunder
- Verb: blunder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blunder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Blunder ám chỉ một lỗi lớn do sự bất cẩn, thiếu kỹ năng hoặc thiếu phán đoán. Nó thường mang tính chất nghiêm trọng hơn so với 'mistake' thông thường. So với 'error', 'blunder' nhấn mạnh vào sự ngớ ngẩn và đáng xấu hổ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Blunder into': Vô tình hoặc vụng về dính líu vào cái gì đó. 'Blunder over': Mắc lỗi vụng về khi làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blunder'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oops, I made a real blunder in the meeting today!
|
Ôi trời, hôm nay tôi đã mắc một sai lầm lớn trong cuộc họp! |
| Phủ định |
Well, that wasn't a complete blunder, but it could have been better.
|
Chà, đó không phải là một sai lầm hoàn toàn, nhưng nó có thể tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Oh, did he really blunder that badly during the presentation?
|
Ồ, có phải anh ấy thực sự đã mắc sai lầm nghiêm trọng đến vậy trong bài thuyết trình không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the blunder, a critical error in the negotiation, the deal was off the table.
|
Sau sai lầm ngớ ngẩn, một lỗi nghiêm trọng trong cuộc đàm phán, thỏa thuận đã bị hủy bỏ. |
| Phủ định |
He didn't blunder, or make any noticeable mistakes, during his presentation.
|
Anh ấy đã không mắc sai lầm ngớ ngẩn nào, hay bất kỳ lỗi đáng chú ý nào, trong bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
John, did you blunder, making a silly mistake in the report?
|
John, bạn có mắc sai lầm ngớ ngẩn nào không, tạo ra một lỗi ngớ ngẩn trong báo cáo? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He blundered during the important presentation.
|
Anh ấy đã mắc lỗi ngớ ngẩn trong buổi thuyết trình quan trọng. |
| Phủ định |
She didn't blunder when answering the difficult question.
|
Cô ấy đã không mắc sai lầm khi trả lời câu hỏi khó. |
| Nghi vấn |
Did they blunder by choosing the wrong candidate?
|
Họ đã mắc sai lầm khi chọn sai ứng viên phải không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoid that blunder!
|
Tránh sai lầm đó ra! |
| Phủ định |
Don't blunder the negotiation with bad comments.
|
Đừng làm hỏng cuộc đàm phán bằng những bình luận tồi tệ. |
| Nghi vấn |
Do blunder and admit your mistake!
|
Hãy cứ gây ra lỗi lầm và thừa nhận sai sót của bạn! |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was blundering through the forest, completely lost.
|
Anh ấy đang mò mẫm một cách vụng về trong rừng, hoàn toàn lạc lối. |
| Phủ định |
I was not blundering when I made that decision; I had all the facts.
|
Tôi đã không phạm sai lầm khi đưa ra quyết định đó; tôi đã có tất cả các sự kiện. |
| Nghi vấn |
Were they blundering around trying to fix the engine?
|
Có phải họ đang loay hoay một cách vụng về cố gắng sửa chữa động cơ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had blundered badly by revealing the secret before the meeting.
|
Cô ấy đã phạm sai lầm nghiêm trọng khi tiết lộ bí mật trước cuộc họp. |
| Phủ định |
They hadn't realized they had blundered until it was too late.
|
Họ đã không nhận ra mình đã mắc sai lầm cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Had he blundered when he trusted her with the project?
|
Liệu anh ấy đã phạm sai lầm khi tin tưởng giao dự án cho cô ấy? |