slot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khe hẹp hoặc rãnh.
Ví dụ Thực tế với 'Slot'
-
"Insert the coin into the slot."
"Hãy bỏ đồng xu vào khe."
-
"The parking slot is too small for my car."
"Chỗ đỗ xe quá nhỏ so với xe của tôi."
-
"I managed to slot in a quick meeting before lunch."
"Tôi đã cố gắng thu xếp một cuộc họp nhanh trước bữa trưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ khe để bỏ xu, thẻ, hoặc các vật khác vào máy. Ngoài ra, còn có nghĩa là vị trí hoặc thời gian trống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in a slot" chỉ vị trí vật được đặt vào. "slot for" chỉ mục đích của khe hoặc vị trí đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.