(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slot
B1

slot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khe rãnh vị trí chỗ khoảng thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khe hẹp hoặc rãnh.

Definition (English Meaning)

A narrow opening or groove.

Ví dụ Thực tế với 'Slot'

  • "Insert the coin into the slot."

    "Hãy bỏ đồng xu vào khe."

  • "The parking slot is too small for my car."

    "Chỗ đỗ xe quá nhỏ so với xe của tôi."

  • "I managed to slot in a quick meeting before lunch."

    "Tôi đã cố gắng thu xếp một cuộc họp nhanh trước bữa trưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

machine(máy móc)
time(thời gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Slot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ khe để bỏ xu, thẻ, hoặc các vật khác vào máy. Ngoài ra, còn có nghĩa là vị trí hoặc thời gian trống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in a slot" chỉ vị trí vật được đặt vào. "slot for" chỉ mục đích của khe hoặc vị trí đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)