(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sludge
B2

sludge

noun

Nghĩa tiếng Việt

bùn thải cặn bùn bùn lầy nhão nhoét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sludge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bùn mềm, ướt hoặc một lớp cặn tương tự; một khối hoặc lớp cặn lầy lội hoặc nhão nhoét.

Definition (English Meaning)

Soft, wet mud or a similar deposit; a muddy or slushy mass or deposit.

Ví dụ Thực tế với 'Sludge'

  • "The river was full of industrial sludge."

    "Con sông đầy bùn thải công nghiệp."

  • "The factory was fined for dumping sludge into the river."

    "Nhà máy bị phạt vì xả bùn thải xuống sông."

  • "Oil sludge can contaminate groundwater."

    "Bùn dầu có thể làm ô nhiễm nước ngầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sludge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sludge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Sludge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sludge thường dùng để chỉ các chất thải bán lỏng, đặc, dơ bẩn như bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải, dầu cặn trong động cơ, hoặc lớp bùn ở đáy sông, hồ. Khác với 'mud' (bùn) thông thường, sludge thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn về sự ô nhiễm hoặc chất thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In sludge' thường được dùng để chỉ sự vật bị ngập trong bùn lầy (Ví dụ: 'The car was stuck in the sludge.'). 'Of sludge' thường được dùng để mô tả thành phần, nguồn gốc của cái gì đó (Ví dụ: 'a tank of sludge').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sludge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)