(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decentralized finance (defi)
C1

decentralized finance (defi)

noun

Nghĩa tiếng Việt

tài chính phi tập trung tài chính phân tán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decentralized finance (defi)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài chính phi tập trung (DeFi) là một hình thức tài chính dựa trên blockchain, không phụ thuộc vào các trung gian tài chính tập trung như công ty môi giới, sàn giao dịch hoặc ngân hàng để cung cấp các công cụ tài chính truyền thống.

Definition (English Meaning)

Decentralized finance (DeFi) is a blockchain-based form of finance that does not rely on central financial intermediaries such as brokerages, exchanges, or banks to offer traditional financial instruments.

Ví dụ Thực tế với 'Decentralized finance (defi)'

  • "Decentralized finance has the potential to revolutionize the financial industry by providing greater access and efficiency."

    "Tài chính phi tập trung có tiềm năng cách mạng hóa ngành tài chính bằng cách cung cấp khả năng tiếp cận và hiệu quả cao hơn."

  • "Many investors are exploring decentralized finance platforms for higher returns."

    "Nhiều nhà đầu tư đang khám phá các nền tảng tài chính phi tập trung để có lợi nhuận cao hơn."

  • "DeFi protocols enable lending and borrowing without traditional intermediaries."

    "Các giao thức DeFi cho phép vay và cho vay mà không cần các trung gian truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decentralized finance (defi)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

blockchain(chuỗi khối)
cryptocurrency(tiền điện tử)
smart contract(hợp đồng thông minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Decentralized finance (defi)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DeFi nhằm mục đích tạo ra một hệ thống tài chính mở, minh bạch và dễ tiếp cận hơn bằng cách sử dụng công nghệ blockchain. Nó thường liên quan đến các ứng dụng phi tập trung (dApps) chạy trên các blockchain, đặc biệt là Ethereum.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for on

in (DeFi *in* developing countries); for (tools *for* DeFi); on (protocols *on* Ethereum)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decentralized finance (defi)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)