(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distributed ledger technology (dlt)
C1

distributed ledger technology (dlt)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ sổ cái phân tán sổ cái phân tán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributed ledger technology (dlt)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở dữ liệu được chia sẻ và đồng bộ hóa một cách đồng thuận trên nhiều địa điểm, tổ chức hoặc khu vực địa lý, có thể truy cập được bởi nhiều người.

Definition (English Meaning)

A database that is consensually shared and synchronized across multiple sites, institutions, or geographies, accessible by multiple people.

Ví dụ Thực tế với 'Distributed ledger technology (dlt)'

  • "Distributed ledger technology is the foundation of many cryptocurrencies."

    "Công nghệ sổ cái phân tán là nền tảng của nhiều loại tiền điện tử."

  • "DLT enables greater transparency and security in financial transactions."

    "DLT cho phép tăng cường tính minh bạch và bảo mật trong các giao dịch tài chính."

  • "The use of DLT is growing rapidly across various industries."

    "Việc sử dụng DLT đang phát triển nhanh chóng trên nhiều ngành công nghiệp khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distributed ledger technology (dlt)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distributed ledger technology
  • Adjective: distributed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blockchain(chuỗi khối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cryptocurrency(tiền điện tử)
smart contract(hợp đồng thông minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Distributed ledger technology (dlt)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Công nghệ sổ cái phân tán (DLT) là một loại cơ sở dữ liệu, nhưng khác với cơ sở dữ liệu truyền thống ở chỗ nó không có một kho lưu trữ dữ liệu trung tâm. Thay vào đó, sổ cái được sao chép và phân phối trên một mạng lưới các máy tính. Điều này làm cho DLT an toàn hơn và minh bạch hơn so với cơ sở dữ liệu truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'- DLT for [ứng dụng cụ thể]' chỉ mục đích sử dụng của DLT. Ví dụ: DLT for supply chain management.
- DLT in [lĩnh vực]' chỉ lĩnh vực ứng dụng của DLT. Ví dụ: DLT in finance.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributed ledger technology (dlt)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)