sme (small and medium-sized enterprise)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sme (small and medium-sized enterprise)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty có số lượng nhân viên dưới một giới hạn nhất định. Còn được gọi là doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN).
Definition (English Meaning)
A company whose personnel numbers fall below certain limits. Also called small and mid-size businesses (SMBs) or small and medium businesses.
Ví dụ Thực tế với 'Sme (small and medium-sized enterprise)'
-
"SMEs are the backbone of the economy."
"Các doanh nghiệp vừa và nhỏ là xương sống của nền kinh tế."
-
"The government provides financial assistance to SMEs."
"Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ."
-
"SMEs often struggle to compete with larger companies."
"Các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sme (small and medium-sized enterprise)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: small and medium-sized enterprise (SME)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sme (small and medium-sized enterprise)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SME là một thuật ngữ chung để chỉ các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hơn các tập đoàn lớn. Việc xác định một doanh nghiệp là SME phụ thuộc vào các tiêu chí khác nhau, bao gồm số lượng nhân viên, doanh thu, và tài sản. Các chính phủ và tổ chức thường sử dụng thuật ngữ này để thiết kế các chính sách và chương trình hỗ trợ đặc biệt cho các doanh nghiệp này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for SME': Chỉ mục đích hoặc lợi ích hướng đến SME. Ví dụ: 'Government support for SMEs'. 'in SME': Chỉ vị trí hoặc vai trò trong một SME. Ví dụ: 'Working in an SME'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sme (small and medium-sized enterprise)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.