(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ large enterprise
B2

large enterprise

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

doanh nghiệp lớn tập đoàn lớn công ty quy mô lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Large enterprise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty hoặc tổ chức có số lượng nhân viên lớn và/hoặc doanh thu cao.

Definition (English Meaning)

A company or organization that has a large number of employees and/or a high revenue.

Ví dụ Thực tế với 'Large enterprise'

  • "The large enterprise is planning to expand its operations globally."

    "Doanh nghiệp lớn đó đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động trên toàn cầu."

  • "Our company is a large enterprise with over 10,000 employees."

    "Công ty chúng tôi là một doanh nghiệp lớn với hơn 10.000 nhân viên."

  • "The government provides support for both small businesses and large enterprises."

    "Chính phủ hỗ trợ cả doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Large enterprise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

big business(doanh nghiệp lớn)
corporation(tập đoàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

small business(doanh nghiệp nhỏ)
startup(công ty khởi nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

multinational corporation(công ty đa quốc gia)
fortune 500(top 500 công ty hàng đầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Large enterprise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'large enterprise' nhấn mạnh quy mô lớn về mặt hoạt động, số lượng nhân viên, hoặc doanh thu của một doanh nghiệp. Khác với 'small business' hoặc 'startup', 'large enterprise' thường có cấu trúc tổ chức phức tạp hơn, nguồn lực tài chính dồi dào hơn và phạm vi hoạt động rộng lớn hơn, có thể là quốc gia hoặc quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Large enterprise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)