smb (small and mid-size business)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smb (small and mid-size business)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của 'small and mid-size business,' dùng để chỉ các công ty nằm trong giới hạn doanh thu hoặc số lượng nhân viên nhất định, thường là dưới 500 nhân viên.
Definition (English Meaning)
An acronym for 'small and mid-size business,' referring to companies that fall within certain revenue or employee size limits, typically fewer than 500 employees.
Ví dụ Thực tế với 'Smb (small and mid-size business)'
-
"Our company specializes in providing software solutions for SMBs."
"Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các giải pháp phần mềm cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ."
-
"SMBs are a significant part of the economy."
"Các doanh nghiệp vừa và nhỏ là một phần quan trọng của nền kinh tế."
-
"Many SMBs struggle to compete with larger corporations."
"Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smb (small and mid-size business)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: SMB
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smb (small and mid-size business)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SMB thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ, marketing và tài chính, khi đề cập đến thị trường mục tiêu hoặc phân khúc khách hàng. Nó nhấn mạnh quy mô tương đối nhỏ so với các tập đoàn lớn (large enterprises). Đôi khi, người ta cũng sử dụng thuật ngữ 'SME' (small and medium-sized enterprises) với ý nghĩa tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về định nghĩa tùy theo khu vực hoặc quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'Solutions *for* SMBs' (giải pháp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ)
* 'Investing *in* SMBs' (đầu tư vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ)
* 'Marketing *to* SMBs' (tiếp thị cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ). Các giới từ này đều dùng để chỉ mối quan hệ giữa SMB với một hành động, đối tượng hoặc mục tiêu khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smb (small and mid-size business)'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An SMB often focuses on local markets.
|
Một doanh nghiệp vừa và nhỏ thường tập trung vào thị trường địa phương. |
| Phủ định |
The company does not target SMBs with this product.
|
Công ty không nhắm mục tiêu các doanh nghiệp vừa và nhỏ với sản phẩm này. |
| Nghi vấn |
Does this program support SMBs?
|
Chương trình này có hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ không? |