snugness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snugness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất ấm áp, thoải mái và được bảo vệ; cảm giác hài lòng ấm cúng.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being warm, comfortable, and protected; a feeling of cozy contentment.
Ví dụ Thực tế với 'Snugness'
-
"The snugness of the blanket made her fall asleep almost instantly."
"Sự ấm áp của chiếc chăn khiến cô ấy ngủ thiếp đi gần như ngay lập tức."
-
"She loved the snugness of her little cottage in the woods."
"Cô ấy yêu thích sự ấm cúng của ngôi nhà nhỏ của mình trong rừng."
-
"The snugness of the fit kept him warm in the freezing weather."
"Sự vừa vặn ấm áp giúp anh ấy ấm áp trong thời tiết lạnh giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snugness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snugness
- Adjective: snug
- Adverb: snugly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snugness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snugness' mô tả một cảm giác hài lòng và thoải mái, thường liên quan đến môi trường xung quanh ấm cúng và an toàn. Nó vượt ra ngoài sự thoải mái đơn thuần, gợi ý một sự hài lòng sâu sắc và cảm giác được bao bọc. So với 'comfort', 'snugness' nhấn mạnh hơn vào cảm giác an toàn và ấm áp, thường là trong một không gian nhỏ hoặc kín đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Snugness of': đề cập đến sự thoải mái và ấm áp của một vật thể hoặc một nơi cụ thể. 'Snugness in': đề cập đến cảm giác ấm cúng và thoải mái khi ở trong một tình huống hoặc địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snugness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cabin, which was known for its snugness, offered a welcome escape from the harsh winter.
|
Căn nhà gỗ, nổi tiếng với sự ấm cúng của nó, mang đến một lối thoát đáng hoan nghênh khỏi mùa đông khắc nghiệt. |
| Phủ định |
The hotel room, which I had hoped would be snug, was surprisingly drafty and uncomfortable.
|
Phòng khách sạn mà tôi hy vọng sẽ ấm cúng, lại đáng ngạc nhiên là lộng gió và không thoải mái. |
| Nghi vấn |
Is this the blanket, which promises ultimate snugness, that you were talking about?
|
Đây có phải là chiếc chăn mà bạn đã nói tới, chiếc chăn hứa hẹn sự ấm cúng tuyệt vời nhất không? |