(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hygge
B2

hygge

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ấm cúng sự thoải mái không khí ấm áp phong cách sống hưởng thụ những điều giản dị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hygge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phẩm chất ấm cúng, thoải mái và thân thiện, tạo ra cảm giác mãn nguyện và hạnh phúc (được coi là một đặc điểm xác định của văn hóa Đan Mạch).

Definition (English Meaning)

A quality of cosiness and comfortable conviviality that engenders a feeling of contentment or well-being (regarded as a defining characteristic of Danish culture).

Ví dụ Thực tế với 'Hygge'

  • "This room has a lot of hygge."

    "Căn phòng này có rất nhiều sự ấm cúng và thoải mái."

  • "We spent a hygge evening by the fire."

    "Chúng tôi đã có một buổi tối ấm cúng bên đống lửa."

  • "The cafe had a real sense of hygge."

    "Quán cà phê có một cảm giác ấm cúng thực sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hygge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hygge
  • Adjective: hyggelig
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stress(căng thẳng)
anxiety(lo lắng)

Từ liên quan (Related Words)

candlelight(ánh nến)
fireplace(lò sưởi)
blanket(chăn)
hot chocolate(sô cô la nóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Hygge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hygge tập trung vào việc tận hưởng những điều giản dị trong cuộc sống, tạo ra một bầu không khí ấm áp, thân thiện và thoải mái. Nó nhấn mạnh sự hiện diện, sự biết ơn và kết nối với những người xung quanh. Không giống như 'coziness' đơn thuần chỉ sự thoải mái về mặt thể chất, hygge bao hàm cả sự thoải mái về mặt tinh thần và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Hygge *in* a place: đề cập đến việc cảm nhận hygge trong một không gian cụ thể. Hygge *about* something: đề cập đến việc cảm nhận hygge liên quan đến một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hygge'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ah, this coffee and fireplace are so hygge.
A, ly cà phê và lò sưởi này thật là hygge.
Phủ định
Ugh, this damp weather is not hyggelig at all!
Chà, thời tiết ẩm ướt này chẳng hyggelig chút nào!
Nghi vấn
Wow, is this evening getting any more hygge?
Wow, buổi tối nay có thể trở nên hygge hơn nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)