(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coziness
B2

coziness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ấm cúng sự ấm áp không khí ấm cúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coziness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái ấm cúng, thoải mái và an toàn, đặc biệt là trong một không gian nhỏ.

Definition (English Meaning)

The quality of being warm, comfortable, and safe, especially in a small space.

Ví dụ Thực tế với 'Coziness'

  • "The coziness of the cabin made us feel right at home."

    "Sự ấm cúng của căn nhà gỗ khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà."

  • "She loved the coziness of her small apartment."

    "Cô ấy yêu sự ấm cúng của căn hộ nhỏ của mình."

  • "The fire added to the coziness of the evening."

    "Ngọn lửa làm tăng thêm sự ấm cúng của buổi tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coziness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coziness
  • Adjective: cozy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Cảm xúc/Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Coziness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coziness nhấn mạnh sự thoải mái về mặt thể chất và tinh thần. Nó thường liên quan đến cảm giác an toàn, dễ chịu và thư giãn. Nó khác với 'comfort' ở chỗ 'coziness' thường ám chỉ một không gian hoặc tình huống nhỏ, thân mật và được bao bọc. Ví dụ, một căn phòng có lò sưởi, ánh đèn dịu nhẹ và chăn ấm áp mang lại cảm giác 'coziness'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In coziness’: thể hiện sự ở trong trạng thái ấm cúng. ‘Of coziness’: thể hiện thuộc tính ấm cúng của một vật hoặc không gian. Ví dụ: 'The room exudes an air *of coziness*' (Căn phòng toát lên vẻ ấm cúng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coziness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)