social amplification of risk framework (sarf)
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social amplification of risk framework (sarf)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khung lý thuyết xã hội học giải thích cách các rủi ro được nhận thức được khuếch đại hoặc giảm nhẹ bởi các quá trình xã hội, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của công chúng.
Definition (English Meaning)
A sociological framework that explains how perceived risks are amplified or attenuated by social processes, influencing public perception and behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Social amplification of risk framework (sarf)'
-
"The social amplification of risk framework suggests that media coverage can significantly influence public perception of environmental threats."
"Khung lý thuyết khuếch đại rủi ro xã hội cho thấy rằng việc đưa tin trên các phương tiện truyền thông có thể ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức của công chúng về các mối đe dọa môi trường."
-
"Researchers used SARF to analyze public reactions to the Fukushima nuclear disaster."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng SARF để phân tích phản ứng của công chúng đối với thảm họa hạt nhân Fukushima."
-
"The framework helps understand how social media can contribute to the amplification of health-related anxieties."
"Khung lý thuyết này giúp hiểu cách mạng xã hội có thể góp phần vào việc khuếch đại sự lo lắng liên quan đến sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social amplification of risk framework (sarf)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social amplification, risk, framework
- Adjective: social
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social amplification of risk framework (sarf)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SARF examines how information about risks is communicated, interpreted, and reacted to by individuals and social groups. It highlights the roles of media, cultural values, and trust in shaping risk perceptions. Khuếch đại (amplification) có nghĩa là làm tăng lên đáng kể cảm nhận về mức độ nghiêm trọng của rủi ro, đôi khi vượt quá mức độ thực tế của nó. Giảm nhẹ (attenuation) là ngược lại, làm giảm bớt cảm nhận về rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'amplification of risk' - sự khuếch đại của rủi ro, chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc bản chất. by: 'amplified by social processes' - được khuếch đại bởi các quá trình xã hội, chỉ tác nhân gây ra sự khuếch đại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social amplification of risk framework (sarf)'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The social amplification of risk framework offers a crucial perspective: it highlights how public perception can magnify the impact of potential threats.
|
Khung khuếch đại xã hội về rủi ro đưa ra một góc nhìn quan trọng: nó nhấn mạnh cách nhận thức của công chúng có thể làm tăng tác động của các mối đe dọa tiềm tàng. |
| Phủ định |
Applying the risk framework isn't always straightforward: simplistic models often fail to capture the nuances of public reaction.
|
Việc áp dụng khung rủi ro không phải lúc nào cũng đơn giản: các mô hình đơn giản thường không nắm bắt được các sắc thái của phản ứng công chúng. |
| Nghi vấn |
Does the social amplification process always lead to negative outcomes: or can it sometimes promote beneficial risk mitigation strategies?
|
Quá trình khuếch đại xã hội có luôn dẫn đến kết quả tiêu cực không: hay đôi khi nó có thể thúc đẩy các chiến lược giảm thiểu rủi ro có lợi? |