social capital
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social capital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mạng lưới các mối quan hệ giữa những người sống và làm việc trong một xã hội cụ thể, cho phép xã hội đó hoạt động hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The networks of relationships among people who live and work in a particular society, enabling that society to function effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Social capital'
-
"Building strong social capital within a community can lead to increased economic opportunities."
"Xây dựng vốn xã hội vững mạnh trong một cộng đồng có thể dẫn đến sự gia tăng các cơ hội kinh tế."
-
"The company leveraged its social capital to secure a major contract."
"Công ty đã tận dụng vốn xã hội của mình để đảm bảo một hợp đồng lớn."
-
"Trust is a crucial component of social capital."
"Sự tin tưởng là một thành phần quan trọng của vốn xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social capital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social capital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social capital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social capital đề cập đến giá trị kinh tế hoặc lợi ích mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể nhận được từ mạng lưới xã hội của họ. Nó không chỉ đơn thuần là 'quan hệ' mà là những nguồn lực thực tế (thông tin, ảnh hưởng, sự hỗ trợ) có được từ những quan hệ đó. Khác với 'human capital' (kỹ năng, kiến thức cá nhân) và 'financial capital' (tiền bạc, tài sản), social capital tập trung vào các mối liên kết xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'investing in social capital', 'a loss of social capital', 'social capital for development'. 'In' thường chỉ sự đầu tư hoặc tham gia vào mạng lưới. 'Of' thường chỉ thành phần hoặc bản chất của vốn xã hội. 'For' thường chỉ mục đích sử dụng của vốn xã hội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social capital'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Building strong social capital is crucial for community development.
|
Xây dựng vốn xã hội vững mạnh là rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng. |
| Phủ định |
A lack of social capital hinders economic growth and social cohesion.
|
Sự thiếu hụt vốn xã hội cản trở tăng trưởng kinh tế và sự gắn kết xã hội. |
| Nghi vấn |
Does social capital play a significant role in improving public health outcomes?
|
Vốn xã hội có đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các kết quả về sức khỏe cộng đồng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization will be utilizing its social capital to expand its network next year.
|
Tổ chức sẽ sử dụng vốn xã hội của mình để mở rộng mạng lưới vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be relying on their social capital alone to secure the funding; they'll also need a strong business plan.
|
Họ sẽ không chỉ dựa vào vốn xã hội của mình để đảm bảo nguồn tài trợ; họ cũng sẽ cần một kế hoạch kinh doanh vững chắc. |
| Nghi vấn |
Will building social capital be benefiting the community in the long run?
|
Liệu việc xây dựng vốn xã hội có mang lại lợi ích cho cộng đồng về lâu dài không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community has built significant social capital through years of collaborative projects.
|
Cộng đồng đã xây dựng được nguồn vốn xã hội đáng kể thông qua nhiều năm dự án hợp tác. |
| Phủ định |
The recent political turmoil has not helped to improve the region's social capital.
|
Tình trạng hỗn loạn chính trị gần đây không giúp cải thiện nguồn vốn xã hội của khu vực. |
| Nghi vấn |
Has the company invested in initiatives to increase its social capital within the local community?
|
Công ty đã đầu tư vào các sáng kiến để tăng vốn xã hội trong cộng đồng địa phương chưa? |