financial capital
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial capital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn vốn, dưới dạng tiền hoặc tài sản, sẵn có để đầu tư hoặc sản xuất.
Definition (English Meaning)
Wealth, in the form of money or assets, available for investment or production.
Ví dụ Thực tế với 'Financial capital'
-
"The company is seeking financial capital to fund its research and development efforts."
"Công ty đang tìm kiếm nguồn vốn để tài trợ cho các nỗ lực nghiên cứu và phát triển."
-
"Access to financial capital is crucial for startups."
"Tiếp cận nguồn vốn là rất quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp."
-
"The government is encouraging foreign financial capital inflows."
"Chính phủ đang khuyến khích dòng vốn nước ngoài chảy vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial capital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial capital
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial capital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Financial capital" đề cập đến các nguồn lực tiền tệ mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân có sẵn để sử dụng. Nó khác với "physical capital", bao gồm máy móc, nhà máy và thiết bị. Sự khác biệt nằm ở tính thanh khoản và khả năng chuyển đổi thành các hình thức khác. "Financial capital" có tính linh hoạt cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* "Financial capital for": Đề cập đến mục đích sử dụng vốn. Ví dụ: "The company needs financial capital for expansion." (Công ty cần vốn để mở rộng).
* "Financial capital in": Đề cập đến hình thức vốn đang tồn tại. Ví dụ: "A significant portion of their financial capital is in stocks." (Một phần đáng kể vốn của họ nằm trong cổ phiếu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial capital'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that company has significant financial capital!
|
Wow, công ty đó có nguồn vốn tài chính đáng kể! |
| Phủ định |
Oh no, the project lacks sufficient financial capital.
|
Ôi không, dự án thiếu vốn tài chính đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Hey, does the startup have enough financial capital to succeed?
|
Này, startup có đủ vốn tài chính để thành công không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company needs financial capital: a significant investment to expand its operations.
|
Công ty cần vốn tài chính: một khoản đầu tư đáng kể để mở rộng hoạt động. |
| Phủ định |
The project lacks financial support: not a single investor is willing to provide the necessary capital.
|
Dự án thiếu hỗ trợ tài chính: không một nhà đầu tư nào sẵn sàng cung cấp vốn cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is financial independence your ultimate goal: to be free from money worries?
|
Độc lập tài chính có phải là mục tiêu cuối cùng của bạn: để thoát khỏi những lo lắng về tiền bạc? |