(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social disruption
C1

social disruption

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xáo trộn xã hội sự gián đoạn xã hội biến động xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social disruption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xáo trộn hoặc gián đoạn chức năng bình thường của xã hội.

Definition (English Meaning)

The disturbance or interruption of the normal functioning of society.

Ví dụ Thực tế với 'Social disruption'

  • "The pandemic caused significant social disruption, affecting many aspects of life."

    "Đại dịch đã gây ra sự xáo trộn xã hội đáng kể, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống."

  • "The rapid technological changes are causing social disruption in many industries."

    "Những thay đổi công nghệ nhanh chóng đang gây ra sự xáo trộn xã hội trong nhiều ngành công nghiệp."

  • "Natural disasters often lead to widespread social disruption."

    "Thiên tai thường dẫn đến sự xáo trộn xã hội lan rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social disruption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social disruption
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social upheaval(sự biến động xã hội)
social disturbance(sự xáo trộn xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Social disruption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'social disruption' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống gây ra sự bất ổn lớn trong xã hội, ảnh hưởng đến các mối quan hệ, trật tự và cấu trúc xã hội. Nó mạnh hơn 'social change' (thay đổi xã hội) và mang tính tiêu cực hơn. Khác với 'social unrest' (bất ổn xã hội) là chỉ tình trạng bất mãn, phản kháng, 'social disruption' tập trung vào sự gián đoạn thực tế trong cách xã hội vận hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to by

'Social disruption of X' chỉ sự xáo trộn, gián đoạn của X (ví dụ: social disruption of daily life). 'Social disruption to X' chỉ sự xáo trộn, gián đoạn gây ra cho X (ví dụ: social disruption to the economy). 'Social disruption by X' chỉ sự xáo trộn, gián đoạn gây ra bởi X (ví dụ: social disruption by the pandemic).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social disruption'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)