(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social upheaval
C1

social upheaval

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biến động xã hội xáo trộn xã hội biến cố xã hội sóng gió xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social upheaval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi hoặc xáo trộn triệt để trong xã hội, thường liên quan đến bạo lực hoặc sự gián đoạn.

Definition (English Meaning)

A radical change or disturbance in a society, often involving violence or disruption.

Ví dụ Thực tế với 'Social upheaval'

  • "The French Revolution was a period of immense social upheaval."

    "Cách mạng Pháp là một giai đoạn biến động xã hội to lớn."

  • "The country experienced a period of social upheaval following the assassination of the president."

    "Đất nước trải qua một giai đoạn biến động xã hội sau vụ ám sát tổng thống."

  • "The Arab Spring uprisings led to significant social upheaval in several Middle Eastern countries."

    "Các cuộc nổi dậy Mùa xuân Ả Rập đã dẫn đến những biến động xã hội đáng kể ở một số quốc gia Trung Đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social upheaval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social upheaval (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

revolution(cách mạng) rebellion(cuộc nổi loạn)
protest(cuộc biểu tình)
reform(cải cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Social upheaval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc cách mạng, nổi dậy, hoặc các biến động xã hội lớn gây ra sự bất ổn và thay đổi sâu sắc trong cấu trúc và trật tự xã hội. Nó mạnh hơn nhiều so với 'social change', và ám chỉ một sự sụp đổ hoặc lật đổ hệ thống hiện tại. 'Upheaval' ngụ ý sự hỗn loạn, bất ổn, và thường là một sự chuyển đổi đầy kịch tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in after during

* **in social upheaval:** Chỉ ra sự thay đổi đang diễn ra hoặc xảy ra trong bối cảnh của sự biến động xã hội. Ví dụ: 'Many people lost their homes *in* the social upheaval.'
* **after social upheaval:** Chỉ ra điều gì đó xảy ra sau khi sự thay đổi lớn đã diễn ra. Ví dụ: 'The country needed time to rebuild *after* the social upheaval.'
* **during social upheaval:** Chỉ ra điều gì đó xảy ra trong quá trình biến động xã hội. Ví dụ: 'Corruption was rampant *during* the social upheaval.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social upheaval'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)