social order
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trật tự xã hội là cách một xã hội được tổ chức và cấu trúc, bao gồm các chuẩn mực, giá trị và thể chế của nó.
Definition (English Meaning)
The way in which a society is organized and structured, including its norms, values, and institutions.
Ví dụ Thực tế với 'Social order'
-
"Maintaining social order is essential for a functioning society."
"Duy trì trật tự xã hội là điều cần thiết cho một xã hội hoạt động."
-
"The government plays a role in upholding social order."
"Chính phủ đóng một vai trò trong việc duy trì trật tự xã hội."
-
"Changes in social order can lead to social unrest."
"Những thay đổi trong trật tự xã hội có thể dẫn đến bất ổn xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social order
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trật tự xã hội đề cập đến sự ổn định tương đối và khả năng dự đoán được trong các tương tác và hành vi xã hội. Nó liên quan đến sự tồn tại của các quy tắc và kỳ vọng được chấp nhận rộng rãi điều chỉnh hành vi của các cá nhân và nhóm. Khái niệm này thường được thảo luận trong bối cảnh xã hội học, khoa học chính trị và triết học. Không nên nhầm lẫn với 'social control' (kiểm soát xã hội), là các cơ chế được sử dụng để duy trì trật tự xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in social order' (trong trật tự xã hội) đề cập đến một vị trí hoặc vai trò cụ thể; 'of social order' (của trật tự xã hội) đề cập đến một khía cạnh hoặc thành phần của trật tự xã hội; 'within social order' (trong trật tự xã hội) đề cập đến một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong khuôn khổ trật tự xã hội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social order'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.