(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social faux pas
C1

social faux pas

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗi giao tiếp xã hội hành vi kém duyên vụng về trong giao tiếp thiếu tế nhị trong giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social faux pas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động vụng về hoặc thiếu tế nhị trong giao tiếp xã hội, đặc biệt là một hành vi vi phạm nhỏ các quy tắc ứng xử.

Definition (English Meaning)

A socially awkward or tactless act, especially one concerning a minor breach of etiquette.

Ví dụ Thực tế với 'Social faux pas'

  • "Asking someone about their salary during a first meeting is considered a social faux pas."

    "Hỏi ai đó về mức lương của họ trong buổi gặp mặt đầu tiên được coi là một lỗi giao tiếp xã hội."

  • "I committed a major social faux pas by forgetting my host's name."

    "Tôi đã mắc một lỗi giao tiếp xã hội lớn khi quên tên của chủ nhà."

  • "It would be a social faux pas to wear jeans to a formal wedding."

    "Sẽ là một sự thiếu tế nhị nếu mặc quần jean đến một đám cưới trang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social faux pas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social faux pas (số nhiều: social faux pas hoặc social faux passes)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(quy tắc ứng xử, nghi thức)
social norms(chuẩn mực xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Social faux pas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ những lỗi nhỏ, không nghiêm trọng, nhưng có thể gây khó chịu hoặc bối rối trong tình huống xã hội. 'Faux pas' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa đen là 'bước hụt'. Cần phân biệt với những hành vi thô lỗ hoặc bất lịch sự nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

commit make

Ta thường dùng các động từ như 'commit' hoặc 'make' trước cụm từ 'a social faux pas' để diễn tả việc mắc phải lỗi giao tiếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social faux pas'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Forgetting someone's name at a party is a common social faux pas.
Quên tên ai đó tại một bữa tiệc là một lỗi xã giao thường gặp.
Phủ định
Wearing white to a wedding is not a social faux pas in some cultures, but it is in others.
Mặc đồ trắng đến đám cưới không phải là một lỗi xã giao trong một số nền văn hóa, nhưng lại là trong những nền văn hóa khác.
Nghi vấn
Is it considered a social faux pas to discuss politics at a dinner party?
Có phải việc thảo luận về chính trị tại một bữa tiệc tối được coi là một lỗi xã giao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)