(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indiscretion
C1

indiscretion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu thận trọng sự lỡ lời hành vi không đúng đắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indiscretion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi hoặc lời nói thiếu thận trọng; sự thiếu phán đoán tốt, sự không kín đáo, sự lỡ lời.

Definition (English Meaning)

behavior or speech that is indiscreet; a lack of good judgment

Ví dụ Thực tế với 'Indiscretion'

  • "His affair was a serious indiscretion that cost him his marriage."

    "Cuộc tình của anh ta là một sự thiếu thận trọng nghiêm trọng, khiến anh ta mất đi cuộc hôn nhân."

  • "She later regretted her indiscretion."

    "Sau đó cô ấy hối hận về sự thiếu thận trọng của mình."

  • "He was punished for his past indiscretions."

    "Anh ta bị trừng phạt vì những hành vi thiếu thận trọng trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indiscretion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: indiscretion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scandal(vụ bê bối)
affair(quan hệ tình ái ngoài luồng)
rumor(tin đồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Indiscretion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indiscretion' thường ám chỉ một hành động sai lầm hoặc thiếu khôn ngoan, đặc biệt là những hành động gây xấu hổ hoặc tổn hại đến danh tiếng. Nó thường nhẹ hơn so với các từ như 'crime' (tội phạm) hoặc 'sin' (tội lỗi), nhưng vẫn mang tính tiêu cực. 'Indiscretion' nhấn mạnh vào việc thiếu sự thận trọng và cân nhắc, dẫn đến những hậu quả không mong muốn. So sánh với 'gaffe' (lỡ lời) thì 'indiscretion' có thể bao gồm cả hành động, không chỉ lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'with': Liên quan đến người hoặc tình huống mà sự thiếu thận trọng xảy ra. Ví dụ: 'He had an indiscretion with a colleague.' 'of': Chỉ ra bản chất của sự thiếu thận trọng. Ví dụ: 'an indiscretion of youth'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indiscretion'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician, whose indiscretion was widely publicized, lost the election.
Chính trị gia, người mà sự thiếu thận trọng của người đó được công khai rộng rãi, đã thua cuộc bầu cử.
Phủ định
There was no indiscretion that she would not regret.
Không có sự thiếu thận trọng nào mà cô ấy không hối tiếc.
Nghi vấn
Is there any indiscretion that you are not aware of?
Có bất kỳ sự thiếu thận trọng nào mà bạn không biết không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Admitting an indiscretion can be a sign of maturity.
Thừa nhận một hành vi thiếu thận trọng có thể là một dấu hiệu của sự trưởng thành.
Phủ định
Avoiding indiscretion is not always easy, especially under pressure.
Tránh hành vi thiếu thận trọng không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt là khi chịu áp lực.
Nghi vấn
Is tolerating someone else's indiscretion always the right thing to do?
Liệu tha thứ cho hành vi thiếu thận trọng của người khác có luôn là điều đúng đắn nên làm?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oops, his indiscretion at the party led to some awkward conversations.
Ôi, sự thiếu thận trọng của anh ấy tại bữa tiệc đã dẫn đến một vài cuộc trò chuyện khó xử.
Phủ định
Alas, there was no indiscretion; the rumor was completely unfounded.
Than ôi, không có sự thiếu thận trọng nào cả; tin đồn hoàn toàn vô căn cứ.
Nghi vấn
Good heavens, was her indiscretion really that damaging to her reputation?
Lạy Chúa, sự thiếu thận trọng của cô ấy có thực sự gây tổn hại đến danh tiếng của cô ấy đến vậy không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His indiscretion led to the end of his political career.
Sự thiếu thận trọng của anh ấy đã dẫn đến kết thúc sự nghiệp chính trị.
Phủ định
She showed no indiscretion during the sensitive negotiations.
Cô ấy không hề tỏ ra thiếu thận trọng trong các cuộc đàm phán nhạy cảm.
Nghi vấn
Was her indiscretion the cause of the problem?
Sự thiếu thận trọng của cô ấy có phải là nguyên nhân của vấn đề không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He committed an indiscretion that jeopardized his career.
Anh ấy đã phạm một điều thiếu thận trọng gây nguy hiểm cho sự nghiệp của mình.
Phủ định
Hardly had she committed the indiscretion than she regretted it deeply.
Cô ấy vừa mới phạm một hành vi thiếu thận trọng thì đã hối hận sâu sắc.
Nghi vấn
Should he reveal this indiscretion, what would be the consequences?
Nếu anh ấy tiết lộ sự thiếu thận trọng này, hậu quả sẽ là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)