(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social identity
C1

social identity

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản sắc xã hội căn tính xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social identity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm nhận của một người về bản thân dựa trên tư cách thành viên của họ trong một hoặc nhiều nhóm.

Definition (English Meaning)

A person's sense of who they are based on their group membership(s).

Ví dụ Thực tế với 'Social identity'

  • "Their social identity as students significantly influenced their behavior."

    "Bản sắc xã hội của họ với tư cách là sinh viên đã ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của họ."

  • "Social identity theory explains how people derive self-esteem from their group memberships."

    "Lý thuyết bản sắc xã hội giải thích cách mọi người có được lòng tự trọng từ tư cách thành viên nhóm của họ."

  • "Online communities can provide a space for individuals to explore and develop their social identity."

    "Các cộng đồng trực tuyến có thể cung cấp một không gian cho các cá nhân khám phá và phát triển bản sắc xã hội của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social identity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social identity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Social identity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social identity đề cập đến cách chúng ta tự định nghĩa mình thông qua việc thuộc về một nhóm xã hội nhất định. Nó bao gồm kiến thức của chúng ta về việc là thành viên của một nhóm xã hội, giá trị cảm xúc và ý nghĩa mà chúng ta gán cho việc thuộc về nhóm đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Khi sử dụng 'with', nó thường liên quan đến việc liên kết bản sắc xã hội với một nhóm hoặc đặc điểm cụ thể (ví dụ: 'identify with a social identity'). Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ việc một người được xem xét hoặc phân loại trong một nhóm xã hội nhất định (ví dụ: 'social identity in youth').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social identity'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people understood the complexities of social identity, they would be more empathetic towards marginalized groups.
Nếu mọi người hiểu sự phức tạp của bản sắc xã hội, họ sẽ đồng cảm hơn với các nhóm bị thiệt thòi.
Phủ định
If society didn't emphasize social identity so much, there wouldn't be as much prejudice and discrimination.
Nếu xã hội không quá nhấn mạnh vào bản sắc xã hội, sẽ không có nhiều định kiến và phân biệt đối xử như vậy.
Nghi vấn
Would understanding your social identity help you better navigate different cultural contexts if you traveled abroad?
Liệu việc hiểu bản sắc xã hội của bạn có giúp bạn điều hướng tốt hơn các bối cảnh văn hóa khác nhau nếu bạn đi du lịch nước ngoài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)