out-group
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out-group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm xã hội mà một cá nhân không xác định hoặc không thuộc về.
Definition (English Meaning)
A social group with which an individual does not identify.
Ví dụ Thực tế với 'Out-group'
-
"People tend to favor members of their in-group and discriminate against members of the out-group."
"Mọi người có xu hướng ưu ái các thành viên trong nhóm của họ và phân biệt đối xử với các thành viên của nhóm ngoài."
-
"Studies show that people often exhibit bias against members of the out-group."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng mọi người thường có thành kiến chống lại các thành viên của nhóm ngoài."
-
"The political campaign focused on creating a sense of 'us' versus 'them', emphasizing the differences with the out-group."
"Chiến dịch chính trị tập trung vào việc tạo ra cảm giác 'chúng ta' so với 'bọn họ', nhấn mạnh sự khác biệt với nhóm ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Out-group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: out-group
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Out-group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'out-group' được sử dụng để chỉ một nhóm người mà một cá nhân cảm thấy khác biệt hoặc không liên kết. Nó thường được định nghĩa bằng sự tương phản với 'in-group', nhóm mà cá nhân thuộc về và cảm thấy có sự gắn kết. Cảm giác về 'out-group' có thể dẫn đến định kiến, phân biệt đối xử và xung đột giữa các nhóm. Sự khác biệt có thể dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính, quốc tịch, hoặc bất kỳ đặc điểm chung nào khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường chỉ ra rằng 'out-group' là một thuộc tính hoặc đặc điểm của một cá nhân hoặc nhóm khác. Ví dụ: 'They perceive that group as an out-group of their own'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Out-group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.