(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social categorization
C1

social categorization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân loại xã hội sự phân loại xã hội quá trình phân loại xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social categorization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nhận thức mà chúng ta nhóm người vào các phạm trù xã hội, dựa trên những điểm tương đồng và khác biệt được nhận thức.

Definition (English Meaning)

The cognitive process by which we group people into social categories, based on perceived similarities and differences.

Ví dụ Thực tế với 'Social categorization'

  • "Social categorization is a fundamental process in social cognition."

    "Phân loại xã hội là một quá trình cơ bản trong nhận thức xã hội."

  • "Social categorization can lead to prejudice and discrimination."

    "Phân loại xã hội có thể dẫn đến thành kiến và phân biệt đối xử."

  • "Researchers study the effects of social categorization on intergroup relations."

    "Các nhà nghiên cứu nghiên cứu ảnh hưởng của phân loại xã hội đối với các mối quan hệ giữa các nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social categorization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social categorization (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social classification(phân loại xã hội)
social grouping(nhóm xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

in-group bias(thiên vị nhóm trong)
out-group homogeneity(tính đồng nhất của nhóm ngoài)
stereotype(định kiến)
prejudice(thành kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học xã hội Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Social categorization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social categorization là một quá trình tự nhiên và thiết yếu giúp con người đơn giản hóa thế giới xung quanh bằng cách tổ chức thông tin về người khác. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến những định kiến và phân biệt đối xử nếu không được kiểm soát. Quá trình này liên quan đến việc gán nhãn và giả định về một cá nhân dựa trên nhóm mà họ thuộc về. Nó khác với 'stereotyping' ở chỗ stereotyping là việc gán những đặc điểm nhất định cho một nhóm người, trong khi categorization đơn thuần chỉ là quá trình phân loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in within

'- categorization of...' (phân loại cái gì); '- categorization in...' (phân loại trong lĩnh vực nào); '- categorization within...' (phân loại bên trong một hệ thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social categorization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)