(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ community cohesion
C1

community cohesion

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự gắn kết cộng đồng tinh thần đoàn kết cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community cohesion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà mọi người trong một cộng đồng hòa thuận và làm việc cùng nhau.

Definition (English Meaning)

The degree to which people in a community get along and work together.

Ví dụ Thực tế với 'Community cohesion'

  • "The project aims to improve community cohesion by bringing people from different backgrounds together."

    "Dự án này nhằm mục đích cải thiện sự gắn kết cộng đồng bằng cách đưa mọi người từ các nền tảng khác nhau lại với nhau."

  • "Strong community cohesion is essential for a healthy society."

    "Sự gắn kết cộng đồng mạnh mẽ là điều cần thiết cho một xã hội lành mạnh."

  • "The local council is working to promote community cohesion through various initiatives."

    "Hội đồng địa phương đang nỗ lực thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng thông qua nhiều sáng kiến khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Community cohesion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social cohesion(sự gắn kết xã hội)
community harmony(sự hòa hợp cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

social fragmentation(sự phân mảnh xã hội)
community division(sự chia rẽ cộng đồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Community cohesion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'community cohesion' nhấn mạnh sự gắn kết, đoàn kết và hợp tác giữa các thành viên trong một cộng đồng. Nó bao gồm việc chia sẻ các giá trị, xây dựng lòng tin và giảm thiểu xung đột. Khác với 'social integration' (hội nhập xã hội), 'community cohesion' tập trung vào sự gắn kết nội tại của cộng đồng, trong khi 'social integration' đề cập đến việc hòa nhập các nhóm khác nhau vào xã hội rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'Community cohesion in [place]' ám chỉ sự gắn kết trong phạm vi địa lý hoặc cộng đồng cụ thể. 'Community cohesion within [group]' ám chỉ sự gắn kết trong một nhóm người cụ thể trong cộng đồng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Community cohesion'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the local council had invested more in youth programs, there would be greater community cohesion now.
Nếu hội đồng địa phương đã đầu tư nhiều hơn vào các chương trình thanh niên, thì bây giờ đã có sự gắn kết cộng đồng lớn hơn.
Phủ định
If the media hadn't sensationalized certain events, there would not be such a lack of community cohesion today.
Nếu giới truyền thông không giật gân hóa một số sự kiện nhất định, thì ngày nay sẽ không có sự thiếu gắn kết cộng đồng như vậy.
Nghi vấn
If we had actively promoted inclusivity, would there be more community cohesion at this point?
Nếu chúng ta tích cực thúc đẩy sự hòa nhập, liệu vào thời điểm này có nhiều sự gắn kết cộng đồng hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community showed strong cohesion after the earthquake.
Cộng đồng đã thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ sau trận động đất.
Phủ định
There wasn't much community cohesion before the new community center opened.
Không có nhiều sự gắn kết cộng đồng trước khi trung tâm cộng đồng mới mở cửa.
Nghi vấn
Did the community achieve cohesion through the volunteer program?
Cộng đồng có đạt được sự gắn kết thông qua chương trình tình nguyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)