(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ person perception
C1

person perception

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức về người tri giác về người sự cảm nhận về người khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Person perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hình thành ấn tượng về người khác.

Definition (English Meaning)

The process of forming impressions of others.

Ví dụ Thực tế với 'Person perception'

  • "Person perception plays a crucial role in social interactions."

    "Nhận thức về người đóng một vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội."

  • "Factors such as appearance and nonverbal cues influence person perception."

    "Các yếu tố như ngoại hình và các dấu hiệu phi ngôn ngữ ảnh hưởng đến nhận thức về người."

  • "Person perception can be biased by stereotypes and prejudices."

    "Nhận thức về người có thể bị ảnh hưởng bởi các định kiến và thành kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Person perception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: person perception
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Person perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Person perception bao gồm các quá trình nhận thức và diễn giải thông tin về người khác, dẫn đến việc hình thành ấn tượng và đánh giá về họ. Nó liên quan đến việc quan sát, diễn giải hành vi, ngôn ngữ cơ thể, và các đặc điểm khác của một người để suy ra các đặc điểm tính cách, động cơ, và cảm xúc của họ. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học xã hội, nghiên cứu về sự tương tác giữa các cá nhân và nhóm người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của nhận thức. Ví dụ: 'person perception of others' (nhận thức về người khác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Person perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)