(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impression formation
C1

impression formation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hình thành ấn tượng quá trình tạo ấn tượng hình thành cảm nhận ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impression formation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hình thành ấn tượng, trong đó chúng ta tạo ra một ý kiến hoặc hình ảnh tổng thể về một người hoặc một nhóm người khác.

Definition (English Meaning)

The process by which we form an opinion or overall image of another person or group.

Ví dụ Thực tế với 'Impression formation'

  • "Impression formation is a complex process influenced by various factors."

    "Sự hình thành ấn tượng là một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố."

  • "Her research focuses on impression formation in online communication."

    "Nghiên cứu của cô tập trung vào sự hình thành ấn tượng trong giao tiếp trực tuyến."

  • "First impressions are important for impression formation, but they are not always accurate."

    "Ấn tượng ban đầu rất quan trọng đối với việc hình thành ấn tượng, nhưng chúng không phải lúc nào cũng chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impression formation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impression formation (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học xã hội Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Impression formation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ấn tượng ban đầu (first impression) thường đóng vai trò quan trọng, nhưng impression formation là một quá trình liên tục, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như ngôn ngữ cơ thể, lời nói, hành động và bối cảnh. Khác với 'perception' (nhận thức) vốn mang tính tổng quát hơn, 'impression formation' tập trung vào việc hình thành đánh giá và cảm nhận về người khác. Quá trình này có thể diễn ra một cách có ý thức hoặc vô thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

Sử dụng 'impression formation of someone/something' để chỉ quá trình hình thành ấn tượng về ai/cái gì. Sử dụng 'impression formation about someone/something' nhấn mạnh về thông tin/quan điểm ban đầu dẫn đến hình thành ấn tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impression formation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)