(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ welfare work
B2

welfare work

Noun

Nghĩa tiếng Việt

công tác phúc lợi hoạt động phúc lợi công tác xã hội (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Welfare work'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động được thực hiện bởi các cá nhân hoặc tổ chức để cải thiện điều kiện sống của người nghèo, người thiệt thòi hoặc người dễ bị tổn thương.

Definition (English Meaning)

Activities undertaken by individuals or organizations to improve the living conditions of the poor, disadvantaged, or vulnerable.

Ví dụ Thực tế với 'Welfare work'

  • "She dedicated her life to welfare work, helping the homeless and marginalized."

    "Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời cho công tác phúc lợi, giúp đỡ những người vô gia cư và bị gạt ra bên lề xã hội."

  • "The organization is involved in various welfare work projects across the country."

    "Tổ chức này tham gia vào nhiều dự án công tác phúc lợi khác nhau trên cả nước."

  • "Many volunteers contribute their time to welfare work during the holiday season."

    "Nhiều tình nguyện viên đóng góp thời gian của họ cho công tác phúc lợi trong mùa lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Welfare work'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: welfare work
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social work(công tác xã hội)
charity work(công tác từ thiện)
community service(công việc phục vụ cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính sách công

Ghi chú Cách dùng 'Welfare work'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất thực tiễn của công việc, thường liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ trực tiếp hoặc hỗ trợ gián tiếp để giải quyết các vấn đề xã hội. Nó khác với các khái niệm trừu tượng hơn về 'welfare' (phúc lợi). 'Welfare work' thường mang tính chủ động và hướng đến hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In welfare work' đề cập đến việc tham gia hoặc làm việc trong lĩnh vực phúc lợi. 'On welfare work' đề cập đến việc tập trung hoặc làm việc về một khía cạnh cụ thể của công việc phúc lợi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Welfare work'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)