casework
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casework'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công tác xã hội trực tiếp liên quan đến các cá nhân, đặc biệt là công việc liên quan đến việc nghiên cứu lịch sử gia đình và hoàn cảnh cá nhân của cá nhân đó.
Definition (English Meaning)
Social work directly concerned with individuals, especially that involving a study of the individual's family history and personal circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Casework'
-
"She specializes in casework with troubled teenagers."
"Cô ấy chuyên về công tác xã hội với thanh thiếu niên gặp khó khăn."
-
"The social worker provides casework services to families in need."
"Nhân viên xã hội cung cấp dịch vụ công tác xã hội cho các gia đình có nhu cầu."
-
"Casework is an important part of a legislator's job."
"Công tác xã hội là một phần quan trọng trong công việc của một nhà lập pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casework'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: casework
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casework'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Casework thường liên quan đến việc giải quyết các vấn đề cụ thể của một cá nhân hoặc một gia đình, ví dụ như vấn đề tài chính, sức khỏe, hoặc nhà ở. Nó nhấn mạnh vào việc xem xét toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến cuộc sống của người đó để đưa ra giải pháp phù hợp. Khác với 'social work' (công tác xã hội) nói chung, 'casework' tập trung hơn vào từng trường hợp cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi của casework (ví dụ: casework in child protection). ‘On’ có thể được dùng để chỉ sự tập trung vào một vấn đề cụ thể (ví dụ: casework on substance abuse).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casework'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.