(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social worker
B2

social worker

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân viên xã hội cán bộ xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social worker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia được đào tạo, người làm việc để cải thiện chức năng xã hội và tâm lý của các cá nhân, gia đình và cộng đồng.

Definition (English Meaning)

A trained professional who works to improve the social and psychological functioning of individuals, families, and communities.

Ví dụ Thực tế với 'Social worker'

  • "The social worker helped the family find affordable housing."

    "Nhân viên xã hội đã giúp gia đình tìm được nhà ở giá cả phải chăng."

  • "She decided to become a social worker to help vulnerable children."

    "Cô ấy quyết định trở thành một nhân viên xã hội để giúp đỡ những trẻ em dễ bị tổn thương."

  • "The hospital employs several social workers to support patients and their families."

    "Bệnh viện thuê một vài nhân viên xã hội để hỗ trợ bệnh nhân và gia đình của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social worker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social worker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

counselor(người tư vấn)
case manager(người quản lý hồ sơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công tác xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Social worker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social workers thường làm việc với những người gặp khó khăn trong cuộc sống, chẳng hạn như nghèo đói, bệnh tật, lạm dụng hoặc nghiện ngập. Họ cung cấp hỗ trợ, tư vấn và giới thiệu đến các nguồn lực khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘With’ chỉ mối quan hệ làm việc, hợp tác với đối tượng (ví dụ: social worker with families). ‘For’ chỉ mục đích làm việc hướng tới đối tượng (ví dụ: social worker for children).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social worker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)