(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ socket
B1

socket

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ổ cắm hốc đầu cắm cổng (trong lập trình mạng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socket'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗ hoặc khoảng trống mà một vật gì đó được thiết kế để vừa khít vào.

Definition (English Meaning)

A hole or space into which something is designed to fit.

Ví dụ Thực tế với 'Socket'

  • "The light bulb screws into the socket."

    "Bóng đèn vặn vào ổ cắm."

  • "He replaced the broken light socket."

    "Anh ấy đã thay thế ổ cắm đèn bị hỏng."

  • "The computer uses sockets to communicate with other computers."

    "Máy tính sử dụng các socket để giao tiếp với các máy tính khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Socket'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: có (hiếm)
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Điện tử Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Socket'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa chung nhất của 'socket' là một hốc hoặc ổ cắm. Nó có thể dùng để chỉ ổ cắm điện, ổ cắm cho bóng đèn, hoặc hốc trong cơ thể (như ổ mắt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into on

'in' và 'into' dùng để chỉ vị trí bên trong ổ cắm. Ví dụ: 'The plug is in the socket.' hoặc 'He put the plug into the socket.'. 'on' có thể được dùng khi socket là một điểm kết nối trên bề mặt, ví dụ 'the chip is on the socket'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Socket'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)