socket
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗ hoặc khoảng trống mà một vật gì đó được thiết kế để vừa khít vào.
Definition (English Meaning)
A hole or space into which something is designed to fit.
Ví dụ Thực tế với 'Socket'
-
"The light bulb screws into the socket."
"Bóng đèn vặn vào ổ cắm."
-
"He replaced the broken light socket."
"Anh ấy đã thay thế ổ cắm đèn bị hỏng."
-
"The computer uses sockets to communicate with other computers."
"Máy tính sử dụng các socket để giao tiếp với các máy tính khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Socket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có (hiếm)
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Socket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa chung nhất của 'socket' là một hốc hoặc ổ cắm. Nó có thể dùng để chỉ ổ cắm điện, ổ cắm cho bóng đèn, hoặc hốc trong cơ thể (như ổ mắt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' và 'into' dùng để chỉ vị trí bên trong ổ cắm. Ví dụ: 'The plug is in the socket.' hoặc 'He put the plug into the socket.'. 'on' có thể được dùng khi socket là một điểm kết nối trên bề mặt, ví dụ 'the chip is on the socket'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Socket'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.