(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circuit
B1

circuit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạch điện tuyến đường giới (trong một lĩnh vực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circuit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạch kín và hoàn chỉnh, trong đó dòng điện có thể lưu thông.

Definition (English Meaning)

A complete and closed path around which a circulating electric current can flow.

Ví dụ Thực tế với 'Circuit'

  • "The power supply was connected to the circuit."

    "Nguồn điện đã được kết nối với mạch điện."

  • "The short circuit caused the fuse to blow."

    "Sự đoản mạch đã khiến cầu chì bị nổ."

  • "She travels on the lecture circuit."

    "Cô ấy đi lại trên các buổi diễn thuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circuit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loop(vòng lặp)
path(đường dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

break(sự gián đoạn)
disconnection(sự ngắt kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện Vật lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Circuit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong kỹ thuật điện, 'circuit' chỉ đường dẫn kín cho dòng điện. Nghĩa bóng có thể chỉ một tuyến đường, hành trình lặp đi lặp lại, hoặc một nhóm người có liên hệ mật thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on the circuit': đang hoạt động trong một mạch điện, hoặc đang tham gia vào một chuỗi sự kiện thường xuyên. 'in the circuit': nằm trong mạch điện, là một phần của mạch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circuit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)