soffit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soffit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mặt dưới của một cấu trúc kiến trúc, chẳng hạn như vòm, ban công hoặc mái hiên nhô ra.
Definition (English Meaning)
The underside of an architectural structure such as an arch, balcony, or overhanging eaves.
Ví dụ Thực tế với 'Soffit'
-
"The birds built a nest in the soffit of the house."
"Những con chim xây tổ trên phần soffit của ngôi nhà."
-
"The new soffit was installed to improve ventilation."
"Phần soffit mới được lắp đặt để cải thiện hệ thống thông gió."
-
"Regularly inspect the soffit for signs of damage."
"Thường xuyên kiểm tra soffit để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soffit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soffit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soffit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Soffit thường được sử dụng để che chắn và bảo vệ phần dưới của mái hiên hoặc các cấu trúc nhô ra khác. Nó có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, nhôm, vinyl.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soffit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.