(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soffit
B2

soffit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mặt dưới mái hiên ốp trần ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soffit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặt dưới của một cấu trúc kiến trúc, chẳng hạn như vòm, ban công hoặc mái hiên nhô ra.

Definition (English Meaning)

The underside of an architectural structure such as an arch, balcony, or overhanging eaves.

Ví dụ Thực tế với 'Soffit'

  • "The birds built a nest in the soffit of the house."

    "Những con chim xây tổ trên phần soffit của ngôi nhà."

  • "The new soffit was installed to improve ventilation."

    "Phần soffit mới được lắp đặt để cải thiện hệ thống thông gió."

  • "Regularly inspect the soffit for signs of damage."

    "Thường xuyên kiểm tra soffit để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soffit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soffit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Soffit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Soffit thường được sử dụng để che chắn và bảo vệ phần dưới của mái hiên hoặc các cấu trúc nhô ra khác. Nó có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, nhôm, vinyl.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soffit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)