persuasive power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persuasive power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng thuyết phục ai đó làm hoặc tin vào điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The ability to convince someone to do or believe something.
Ví dụ Thực tế với 'Persuasive power'
-
"His persuasive power convinced the board to invest in the project."
"Sức mạnh thuyết phục của anh ấy đã thuyết phục hội đồng quản trị đầu tư vào dự án."
-
"The persuasive power of advertising can influence consumer behavior."
"Sức mạnh thuyết phục của quảng cáo có thể ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng."
-
"A leader's persuasive power is essential for motivating their team."
"Sức mạnh thuyết phục của một nhà lãnh đạo là điều cần thiết để thúc đẩy đội ngũ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persuasive power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: persuade
- Adjective: persuasive
- Adverb: persuasively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persuasive power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sức mạnh tiềm ẩn trong khả năng thuyết phục, ám chỉ khả năng tác động mạnh mẽ đến suy nghĩ và hành động của người khác. Nó không chỉ đơn thuần là khả năng trình bày thông tin một cách logic, mà còn bao gồm cả khả năng khơi gợi cảm xúc, tạo dựng lòng tin, và sử dụng các kỹ thuật khác để đạt được mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Diễn tả nguồn gốc hoặc bản chất của sức mạnh thuyết phục (ví dụ: the persuasive power of a well-crafted argument). * in: Diễn tả lĩnh vực hoặc đối tượng mà sức mạnh thuyết phục được thể hiện (ví dụ: She has persuasive power in negotiations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persuasive power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.