(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soften
B2

soften

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mềm làm dịu nới lỏng giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soften'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên mềm mại hơn hoặc trở nên mềm mại hơn.

Definition (English Meaning)

To make or become soft or softer.

Ví dụ Thực tế với 'Soften'

  • "The rain will soften the ground."

    "Cơn mưa sẽ làm mềm đất."

  • "He tried to soften the blow by breaking the news gently."

    "Anh ấy cố gắng giảm bớt cú sốc bằng cách thông báo tin một cách nhẹ nhàng."

  • "The artist used a soft brush to soften the edges of the painting."

    "Họa sĩ đã sử dụng một chiếc cọ mềm để làm mềm các cạnh của bức tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soften'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: soften
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Soften'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự thay đổi về độ mềm mại của vật liệu, cảm xúc, hoặc tình hình. Khác với 'weaken' (làm yếu đi) ở chỗ 'soften' nhấn mạnh vào việc giảm độ cứng hoặc sự khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up down

soften up: làm cho ai đó dễ thuyết phục hơn bằng cách đối xử tốt với họ. soften down: làm cho cái gì đó bớt gay gắt hoặc nghiêm trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soften'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you add some milk, it will soften the coffee's strong taste.
Nếu bạn thêm một ít sữa, nó sẽ làm dịu vị đậm của cà phê.
Phủ định
If you don't soak the beans overnight, they won't soften easily when cooked.
Nếu bạn không ngâm đậu qua đêm, chúng sẽ không mềm ra dễ dàng khi nấu.
Nghi vấn
Will the fabric soften if I wash it with fabric softener?
Vải có mềm hơn không nếu tôi giặt nó với nước xả vải?
(Vị trí vocab_tab4_inline)