software virtualization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Software virtualization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tạo ra một phiên bản ảo (chứ không phải phiên bản thực tế) của một nền tảng phần cứng, hệ điều hành, thiết bị lưu trữ hoặc tài nguyên mạng.
Definition (English Meaning)
The creation of a virtual (rather than actual) version of a hardware platform, operating system, storage device, or network resources.
Ví dụ Thực tế với 'Software virtualization'
-
"Software virtualization has become a cornerstone of modern cloud computing."
"Ảo hóa phần mềm đã trở thành nền tảng của điện toán đám mây hiện đại."
-
"Software virtualization simplifies IT infrastructure management."
"Ảo hóa phần mềm đơn giản hóa việc quản lý cơ sở hạ tầng CNTT."
-
"Many companies are adopting software virtualization to reduce their data center footprint."
"Nhiều công ty đang áp dụng ảo hóa phần mềm để giảm diện tích trung tâm dữ liệu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Software virtualization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: software virtualization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Software virtualization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Software virtualization cho phép chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên một máy chủ vật lý duy nhất, tận dụng tối đa tài nguyên phần cứng và giảm chi phí. Khác với 'hardware virtualization', nơi ảo hóa được thực hiện ở cấp độ phần cứng, 'software virtualization' dựa vào phần mềm (thường là hypervisor) để quản lý và phân bổ tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Virtualization of' thường dùng để chỉ việc ảo hóa một thành phần cụ thể (ví dụ: virtualization of the server). 'Virtualization in' thường dùng để chỉ việc ảo hóa được thực hiện trong một môi trường nhất định (ví dụ: virtualization in the cloud).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Software virtualization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.