application virtualization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Application virtualization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ảo hóa ứng dụng là một công nghệ phần mềm cho phép người dùng truy cập và sử dụng các ứng dụng mà không cần cài đặt trực tiếp chúng trên thiết bị cục bộ của họ. Nó tách ứng dụng khỏi hệ điều hành và phần cứng cơ bản, cho phép các ứng dụng chạy trong một môi trường cách ly.
Definition (English Meaning)
Application virtualization is a software technology that allows users to access and use applications without installing them directly on their local devices. It separates the application from the underlying operating system and hardware, enabling applications to run in an isolated environment.
Ví dụ Thực tế với 'Application virtualization'
-
"Application virtualization is a key technology for delivering legacy applications on modern operating systems."
"Ảo hóa ứng dụng là một công nghệ quan trọng để cung cấp các ứng dụng cũ trên các hệ điều hành hiện đại."
-
"Many organizations use application virtualization to simplify application deployment and management."
"Nhiều tổ chức sử dụng ảo hóa ứng dụng để đơn giản hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng."
-
"Application virtualization can reduce the risk of conflicts between applications."
"Ảo hóa ứng dụng có thể giảm nguy cơ xung đột giữa các ứng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Application virtualization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: application virtualization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Application virtualization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Application virtualization tập trung vào việc cung cấp ứng dụng cho người dùng mà không cần cài đặt trên máy cục bộ, khác với virtualization máy chủ (server virtualization) hoặc desktop virtualization, vốn ảo hóa toàn bộ hệ thống. Nó thường được sử dụng để cải thiện khả năng tương thích ứng dụng, giảm chi phí quản lý và tăng cường bảo mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích của ảo hóa ứng dụng (ví dụ: 'application virtualization for compatibility'). ‘In’ chỉ môi trường mà ứng dụng chạy (ví dụ: 'running application virtualization in a container'). ‘With’ chỉ những công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để thực hiện ảo hóa (ví dụ: 'application virtualization with VMware').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Application virtualization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.