(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil aeration
B2

soil aeration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thông khí đất sự làm thoáng khí đất sự cải tạo độ thoáng khí cho đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil aeration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình không khí được lưu thông qua và trộn lẫn với đất.

Definition (English Meaning)

The process by which air is circulated through and mixed with the soil.

Ví dụ Thực tế với 'Soil aeration'

  • "Proper soil aeration is crucial for healthy plant growth."

    "Sự thông khí đất thích hợp là rất quan trọng cho sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng."

  • "Farmers use different techniques to improve soil aeration."

    "Nông dân sử dụng các kỹ thuật khác nhau để cải thiện sự thông khí của đất."

  • "Poor soil aeration can lead to root rot."

    "Sự thông khí đất kém có thể dẫn đến thối rễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil aeration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soil ventilation(sự thông gió đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

soil structure(cấu trúc đất)
soil porosity(độ xốp của đất)
root respiration(hô hấp của rễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Khoa học đất

Ghi chú Cách dùng 'Soil aeration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình cải thiện sự thông thoáng của đất, giúp rễ cây hấp thụ oxy và chất dinh dưỡng tốt hơn. 'Soil aeration' nhấn mạnh vào quá trình tự nhiên hoặc nhân tạo để tăng cường lưu thông khí trong đất, khác với 'soil compaction' là tình trạng đất bị nén chặt, gây cản trở sự phát triển của rễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Aeration of the soil’ (sự thông khí của đất) chỉ rõ đối tượng được thông khí là đất. ‘Aeration for the soil’ (sự thông khí cho đất) chỉ mục đích của quá trình thông khí là có lợi cho đất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil aeration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)