aeration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aeration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình không khí được lưu thông qua, trộn lẫn với, hoặc hòa tan trong một chất lỏng hoặc chất khác.
Definition (English Meaning)
The process by which air is circulated through, mixed with, or dissolved in a liquid or substance.
Ví dụ Thực tế với 'Aeration'
-
"The aeration of the soil allows the roots to breathe more easily."
"Việc sục khí cho đất giúp rễ cây dễ thở hơn."
-
"Aeration is essential for maintaining a healthy aquarium."
"Sục khí là điều cần thiết để duy trì một bể cá khỏe mạnh."
-
"The aeration process removes harmful gases from the water."
"Quá trình sục khí loại bỏ các khí độc hại khỏi nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aeration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aeration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aeration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aeration là một quá trình quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong xử lý nước, nó giúp loại bỏ các khí hòa tan và oxy hóa các chất ô nhiễm. Trong nông nghiệp, nó cải thiện cấu trúc đất và cung cấp oxy cho rễ cây. Trong y học, nó có thể liên quan đến việc cung cấp oxy cho máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* Aeration *of* something: Đề cập đến việc sục khí cho vật gì đó (ví dụ: aeration of soil). * Aeration *in* something: Đề cập đến sự sục khí trong một môi trường cụ thể (ví dụ: aeration in wastewater treatment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aeration'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the aeration of the soil is crucial for healthy plant growth is undeniable.
|
Việc làm thoáng khí đất là rất quan trọng cho sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether aeration of the aquarium is sufficient is not clear, so we need to monitor the oxygen levels.
|
Liệu việc sục khí cho bể cá có đủ hay không vẫn chưa rõ, vì vậy chúng ta cần theo dõi mức oxy. |
| Nghi vấn |
Why aeration is necessary for composting is something many gardeners understand.
|
Tại sao việc làm thoáng khí là cần thiết cho việc ủ phân là điều mà nhiều người làm vườn hiểu. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is going to implement a new aeration system in the wastewater treatment plant.
|
Thành phố sẽ triển khai một hệ thống sục khí mới trong nhà máy xử lý nước thải. |
| Phủ định |
They are not going to use manual aeration methods anymore because they are inefficient.
|
Họ sẽ không sử dụng các phương pháp sục khí thủ công nữa vì chúng không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is the farmer going to use aeration to improve the soil quality?
|
Người nông dân có định sử dụng sục khí để cải thiện chất lượng đất không? |