(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil compaction
B2

soil compaction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nén đất độ nén của đất sự lèn chặt đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil compaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm tăng mật độ của đất bằng các phương tiện cơ học, làm giảm độ xốp và sự thấm nhập của không khí và nước.

Definition (English Meaning)

The process by which the density of soil is increased by mechanical means, reducing porosity and air and water infiltration.

Ví dụ Thực tế với 'Soil compaction'

  • "Soil compaction reduces the ability of plants to absorb water and nutrients."

    "Độ nén đất làm giảm khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của cây trồng."

  • "The heavy machinery caused severe soil compaction in the field."

    "Máy móc hạng nặng đã gây ra độ nén đất nghiêm trọng trên cánh đồng."

  • "No-till farming can help reduce soil compaction."

    "Canh tác không cày xới có thể giúp giảm độ nén đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil compaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil compaction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học đất Nông nghiệp Kỹ thuật xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Soil compaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Soil compaction là một vấn đề nghiêm trọng trong nông nghiệp và xây dựng. Nó làm giảm khả năng phát triển của rễ cây, hạn chế sự lưu thông nước và không khí trong đất, và có thể dẫn đến xói mòn đất. Khái niệm này nhấn mạnh đến sự thay đổi vật lý của đất do áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to from

Ví dụ: 'Soil compaction *in* agricultural lands is a major concern.' (Độ nén đất *ở* các vùng đất nông nghiệp là một mối quan tâm lớn); 'Soil compaction *due to* heavy machinery can damage crops.' (Độ nén đất *do* máy móc hạng nặng có thể gây hại cho cây trồng); 'Preventing soil compaction *from* construction is important.' (Ngăn ngừa độ nén đất *từ* việc xây dựng là quan trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil compaction'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This soil compaction is a serious problem for local farmers.
Sự nén chặt đất này là một vấn đề nghiêm trọng đối với nông dân địa phương.
Phủ định
That soil compaction is not as severe as we initially thought.
Sự nén chặt đất đó không nghiêm trọng như chúng tôi nghĩ ban đầu.
Nghi vấn
Is this soil compaction affecting the crop yield?
Sự nén chặt đất này có đang ảnh hưởng đến năng suất cây trồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)